Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện hữu


[hiện hữu]
to exist
Chứng minh sự hiện hữu của Thượng đế
To prove God's existence
available; existing
Chép tập tin hiện hữu sang một tài liệu mới
To copy the existing file to a new document



Existent now, existing,


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.